Có 2 kết quả:
身陷牢笼 shēn xiàn láo lóng ㄕㄣ ㄒㄧㄢˋ ㄌㄠˊ ㄌㄨㄥˊ • 身陷牢籠 shēn xiàn láo lóng ㄕㄣ ㄒㄧㄢˋ ㄌㄠˊ ㄌㄨㄥˊ
shēn xiàn láo lóng ㄕㄣ ㄒㄧㄢˋ ㄌㄠˊ ㄌㄨㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
fallen into a trap
Bình luận 0
shēn xiàn láo lóng ㄕㄣ ㄒㄧㄢˋ ㄌㄠˊ ㄌㄨㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
fallen into a trap
Bình luận 0